Có 2 kết quả:
抽油烟机 chōu yóu yān jī ㄔㄡ ㄧㄡˊ ㄧㄢ ㄐㄧ • 抽油煙機 chōu yóu yān jī ㄔㄡ ㄧㄡˊ ㄧㄢ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) range hood
(2) kitchen exhaust hood
(2) kitchen exhaust hood
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) range hood
(2) kitchen exhaust hood
(2) kitchen exhaust hood
Bình luận 0