Có 2 kết quả:

抽油烟机 chōu yóu yān jī ㄔㄡ ㄧㄡˊ ㄧㄢ ㄐㄧ抽油煙機 chōu yóu yān jī ㄔㄡ ㄧㄡˊ ㄧㄢ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) range hood
(2) kitchen exhaust hood

Từ điển Trung-Anh

(1) range hood
(2) kitchen exhaust hood